1 người đang xem

Pussy

New Member
Bài viết: 950 Tìm chủ đề
1002 1002
Ma bưu chính postal code zip code thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Đà nẵng, mã bưu điện các tỉnh ở Việt Nam, Mã bưu điện và mã Zip code các tỉnh Việt Nam (FULL)

DDBL-87581-vietnammap.jpg


DDBL-87581-vietnammap.jpg


Bản đồ cách tỉnh thành Việt Nam

KHi đăng ký thông tin ở một số website nước ngoài thường yêu cầu bạn nhập Postal code (mã bưu chính) của tỉnh thành mình thì có thể tham khảo bài viết dưới đây

- Postal Code: Mã bưu chính

- ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)

- Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh hoặc tiểu bang)

- Country code (Mã vùng điện thoại của một nước)

Mã vùng điện thoại (Country code) của VN là: 084

Mã Bưu chính Việt Nam gồm 6 chữ số liên tục. Cấu trúc mã như sau:

- 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh (TP. HCM là 70; Hà Nội là 10).

- 2 số tiếp theo là mã của quận, huyện, thị xã..

- Só thứ 5 là của phừong, xã, thị trấn.

- Số thứ 6 là chỉ cụ thể dối tượng

Mã bưu chính, bưu điện mới nhất hiện nay các tỉnh thành 6 số thay vì 5 số như cũ:

STT Tên Tỉnh / TP Mã bưu chính ZIP/CODE

1
An Giang 880000

2 Bà Rịa Vũng Tàu 790000

3 Bạc Liêu 260000

4 Bắc Kạn 960000

5 Bắc Giang 220000

6 Bắc Ninh 790000

7 Bến Tre 930000

8 Bình Dương 590000

9 Bình Định 820000

10 Bình Phước 830000

11 Bình Thuận 800000

12 Cà Mau 970000

13 Cao Bằng 900000

14 Cần Thơ - Hậu Giang 270000-

910000

15 TP. Đà Nẵng 550000

16 ĐắkLắk - Đắc Nông 630000-

640000

17 Đồng Nai 810000

18 Đồng Tháp 870000

19 Gia Lai 600000

20 Hà Giang 310000

21 Hà Nam 400000

22 TP. Hà Nội 100000

24 Hà Tĩnh 480000

25 Hải Dương 170000

26 TP. Hải Phòng 180000

27 Hòa Bình 350000

28 Hưng Yên 160000

29 TP. Hồ Chí Minh 700000 hoặc

760000

30 Khánh Hòa 650000

31 Kiên Giang 920000

STT Tên Tỉnh / TP Mã bưu chính ZIP/CODE

32
Kon Tum 580000

33 Lai Châu - Điện Biên 390000

34 Lạng Sơn 240000

35 Lao Cai 330000

36 Lâm Đồng 670000

37 Long An 850000

38 Nam Định 420000

39 Nghệ An 460000

Hoặc 470000

40 Ninh Bình 430000

41 Ninh Thuận 660000

42 Phú Thọ 290000

43 Phú Yên 620000

44 Quảng Bình 510000

45 Quảng Nam 560000

46 Quảng Ngãi 570000

47 Quảng Ninh 200000

48 Quảng Trị 520000

49 Sóc Trăng 950000

50 Sơn La 360000

51 Tây Ninh 840000

52 Thái Bình 410000

53 Thái Nguyên 250000

54 Thanh Hóa 440000

Hoặc 450000

55 Thừa Thiên Huế 530000

56 Tiền Giang 860000

57 Trà Vinh 940000

58 Tuyên Quang 300000

59 Vĩnh Long 890000

60 Vĩnh Phúc 280000

61 Yên Bái 320000

Tên tỉnh / Mã Bưu Chính (ZIP code) / Mã Điện Thoại (Area code) An Giang /

94 / 76

Bà Rịa-Vũng Tàu 74 / 64

Bạc Liêu / 99 / 781

Bắc Cạn / 17 / 281

Bắc Giang / 21 / 240

Bắc Ninh / 16 / 241

Bến Tre / 83 / 75

Bình Dương / 72 / 650

Bình Định / 53 / 56

Bình Phước / 77 / 651

Bình Thuận / 62 / 62

Cà Mau / 96 / 780

Cao Bằng / 22 / 26

Cần Thơ / 92 / 71

Đà Nẵng / 511 / 511

Đắk Lắk / 55 / 50

Đắk Nông / 55 / 50

Đồng Nai / 71 / 613

Đồng Tháp / 93 /67

Gia Lai / 54 / 59

Hà Giang / 29 / 19

Hà Nam / 30 / 351

Hà Nội / 10 / 4

Hà Tây / 31 / 34

Hà Tĩnh / 43 / 39

Hải Dương / 34 / 320

Hải Phòng / 35 / 313

Hậu Giang / 92 / 71

Hòa Bình / 13 / 18

T/p Hồ Chí Minh / 70 / 8

Hưng Yên / 39 / 321

Khánh Hòa / 57 / 58

Kiên Giang / 95 / 77

Kon Tum / 58 / 60

Lai Châu / 28 / 23

Lạng Sơn / 20 / 25

Lào Cai / 19 / 20

Lâm Đồng / 61 / 63

Long An / 81 / 72

Nam Định / 32 / 350

Nghệ An / 42 / 383

Ninh Bình / 40 / 30

Ninh Thuận / 63 / 68

Phú Thọ / 24 / 210

Phú Yên / 56 / 57

Quảng Bình / 45 / 52

Quảng Nam / 510 / 510

Quảng Ngãi / 52 / 55

Quảng Ninh / 36 / 33

Quảng Trị / 46 / 53

Sóc Trăng / 97 / 79

Sơn La / 27 / 22

Tây Ninh / 73 / 66

Thái Bình / 33 / 36

Thái Nguyên / 23 / 280

Thanh Hóa / 41 / 37

Thừa Thiên-Huế / 47 / 54

Tiền Giang / 82 / 73

Trà Vinh / 90 / 74

Tuyên Quang / 25 / 27

Vĩnh Long / 91 / 70

Vĩnh Phúc / 11 / 211

Yên Bái / 26 / 29
 

Users who are viewing this thread

Back